Có 2 kết quả:

蜂窝煤 fēng wō méi ㄈㄥ ㄨㄛ ㄇㄟˊ蜂窩煤 fēng wō méi ㄈㄥ ㄨㄛ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hexagonal household coal briquet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hexagonal household coal briquet

Bình luận 0